THỐNG KÊ |
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 01/7 - 06/7/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
1 |
946 |
01/07/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 04SF, Tân Lập 2, Lâm Sơn, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
trại
Chư Prông 1FF Làng Phung, xã Ia Lâu, Gia Lai |
Gia Lai |
Heo |
380 |
200 |
580 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011224 Nsx: 03/12/2024; Hsd: 02/12/2026 |
27/06/2025 |
60F-01675 |
2 |
947 |
01/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
12 |
10 |
22 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
26/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/03/2025 |
3 |
948 |
01/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận,Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Vựa heo Quang Hiếu, Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
80 |
80 |
160 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
29/03/2025 |
64H-01548 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/04/2025 |
4 |
949 |
02/07/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn thôn Thạch Hà, xã Ninh Sơn, tỉnh
Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
trại
Nguyễn Thanh Am làng Hòa Bình, xã Cửu An, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
245 |
255 |
500 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 0011024 Nsx: 02/10/2024; Hsd: 01/10/2026 |
28/06/2025 |
51D-45269 |
5 |
950 |
02/07/2025 |
Phường Bảo An, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
xã
Hải Xuân, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
Dê |
180 |
164 |
344 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
10/04/2025 |
18H-02145 |
6 |
951 |
02/07/2025 |
Phường Bảo An, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
CSGM
Nguyễn Văn Hùng, Phường Khánh Xuân, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Bò |
30 |
|
30 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
15/03/2025 |
60C-71613 |
7 |
952 |
02/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
13 |
10 |
23 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
26/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/03/2025 |
8 |
953 |
02/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Trọng Minh, Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
25 |
25 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
26/03/2025 |
49C-35392 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/03/2025 |
9 |
954 |
02/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Vựa heo Quang Hiếu ,Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
26/03/2025 |
64H-05084 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/03/2025 |
10 |
955 |
02/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Vựa heo Quang Hiếu ,Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
26/03/2025 |
64H-03544 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/03/2025 |
11 |
956 |
03/07/2025 |
Phường Bảo An, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
xã
Hải Xuân, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
Dê |
170 |
130 |
300 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
10/03/2025 |
18H-01048 |
12 |
957 |
03/07/2025 |
Phường Bảo An, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
xã
Hải Xuân, tỉnh Nam Bình |
Ninh
Bình |
Dê |
155 |
135 |
290 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
14/04/2025 |
18G-00156 |
13 |
958 |
03/07/2025 |
Phường Bảo An, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Lò
GM Trần Mười Trơn, xã Long Hiệp, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Bò |
1 |
34 |
35 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 01, HSD:02/2026 |
14/04/2025 |
86C-16481 |
14 |
959 |
03/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Vựa heo Quang Hiếu ,Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
60 |
130 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
64F-00283 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
15 |
960 |
03/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
13 |
13 |
26 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
26/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/03/2025 |
16 |
961 |
03/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Vựa heo Quang Hiếu ,Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
64 |
60 |
124 |
Giết thịt |
Dịch tả cổ điển |
26/03/2025 |
47H-03882 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
12/03/2025 |
17 |
962 |
04/07/2025 |
trại Lê Thị Thùy Trang thôn Triệu Phong 1, xã Ninh Sơn,
tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
lò
mổ Hòa Phước xã Hòa Xuân, tỉnh Đả Nẵng |
Đà
Nẵng |
Vịt |
1000 |
1080 |
2080 |
Giết mổ |
H5N1 số lô: 02406013 HSD: 14/06/2026 |
29/05/2025 |
36H-06859 |
18 |
963 |
04/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
10 |
8 |
18 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
19 |
964 |
04/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Vựa heo Quang Hiếu, Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
64H-01209 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
20 |
965 |
05/07/2025 |
Thôn Long Bình 1, xã Phước Dinh, tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
xóm
Hồng Thái, xã Hải Xuân, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
Dê |
185 |
45 |
230 |
Giết mổ |
FMD lô: 09: HSD 12/2025 |
10/03/2025 |
18C - 00161 |
21 |
966 |
05/07/2025 |
Thôn Phước An 1, xã Phước Hậu, tỉnh Khánh Hoà |
Khánh
Hòa |
KP.
Ngọc Liên, Phường An Khánh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Dê |
12 |
|
12 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
26/03/2025 |
43H 07199 |
22 |
967 |
05/07/2025 |
trại nái sinh sản Ninh Sơn 03SF Thạch Hà, Ninh Sơn, Khánh
Hòa |
Khánh
Hòa |
trại
Chư Prông 2FF làng Phung, xã Ia Lâu, Gia Lai |
Gia
Lai |
Heo |
567 |
483 |
1050 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC07 Nsx: 17/07/2024; Hsd: 16/07/2026 |
04/07/2025 |
60C-67469 |
23 |
968 |
05/07/2025 |
trại Lê Thị Thùy Trang thôn Triệu Phong 1, xã Ninh Sơn,
tỉnh Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
lò
giết mổ Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Vịt |
1080 |
1000 |
2080 |
Giết mổ |
H5N1 số lô: 02406013 HSD: 14/06/2026 |
29/05/2025 |
36H-06204 |
24 |
969 |
05/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Vựa heo Quang Hiếu ,Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
64H-01209 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
25 |
970 |
05/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Xã Bình An, Tỉnh
Ninh Bình |
Ninh Bình |
Heo |
88 |
80 |
168 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
37H-03462 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
26 |
971 |
05/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Trọng Minh, Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
30 |
20 |
50 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
49C-35392 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
27 |
972 |
05/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
13 |
12 |
25 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
28 |
973 |
05/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Xã Bình An, Tỉnh
Ninh Bình |
Ninh Bình |
Heo |
88 |
80 |
168 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
10/03/2025 |
37C-20315 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
20/03/2025 |
29 |
974 |
06/07/2025 |
trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lâm Sơn, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
trại
Hồng Liêm 3, Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo |
300 |
300 |
600 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60C-42698 |
30 |
975 |
06/07/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Thôn Đá Ba Cái, Xã Bác Ái
Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Lò Mổ Trọng Minh, Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo |
32 |
24 |
56 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
30/03/2025 |
49C-36643 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
13/05/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|